background
Layer 1
台湾
拖动LOGO到书签栏,立即收藏DNY123
拖动LOGO到书签栏,立即收藏DNY123
首页
跨境头条
跨境百科
找活动
找物流
找服务
找海外仓
找机构
看直播
跨境报告
工具箱
热门工具
关键词热度工具
本土定价表计算
抓取店铺和产品ID
推荐工具
跨境日历
人民币外汇牌价
一词多国翻译
热门搜索
1
万里汇
登录
立即登录
首页
跨境头条
跨境百科
找活动
找物流
找服务
找海外仓
找机构
看直播
跨境报告
矩阵
热门搜索
1.
万里汇
越南站搜索词排名
越南
印尼
菲律宾
越南
泰国
新加坡
马来西亚
台湾
墨西哥
巴西
本页搜索
实时数据
* 本搜索词排名数据来源于Shopee后台广告中心,一周更新一次。
最新更新 2025-05-24 01:48:38
印尼
菲律宾
越南
泰国
新加坡
马来西亚
台湾
墨西哥
巴西
本周排名
全部
1-1000
1001-10000
10001-50000
50000以上
涨跌幅度(%)
全部
1-50
51-100
101-1000
1000以上
搜索词
本周排名
上周排名
涨跌幅度
更多数据
搜索词
本周排名
上周排名
涨跌幅度
更多数据
搜索词
本周排名
上周排名
涨跌幅度
old money style
1037
1038
1
quây bóng cho bé
1052
1051
1
quần kẻ
1255
1256
1
mlb
1398
1399
1
máy câu cá
1420
1419
1
kem chống nắng centella
1477
1476
1
tinh dầu
1605
1606
1
bóp tiền nữ
1624
1623
1
váy sơ mi dáng dài
1639
1640
1
cà vạt
1732
1731
1
áo bóng rổ
2070
2071
1
đồ thể thao nam
2083
2084
1
gundam bandai
2112
2111
1
nước rửa chén sunlight
2177
2176
1
ốp lưng redmi note 11
2258
2257
1
some by mi
2304
2305
1
đồ sơ sinh bé trai
2352
2353
1
gối chữ u
2600
2601
1
áo cầu lông nữ
2648
2647
1
quạt mini cầm tay 1k free ship
2805
2806
1
ốp lưng oppo a60
2850
2851
1
y2k
3051
3052
1
mì workshop
3067
3068
1
bàn trà
3215
3214
1
sáp thơm
3357
3356
1
ốp điện thoại samsung
3427
3426
1
numbuzin
3437
3438
1
tefal
3603
3602
1
bút lông
4294
4293
1
nôi tre đặt võng cho bé
4320
4319
1
quần y2k
5201
5200
1
motor
5966
5965
1
balo thể thao
6030
6031
1
pouch mỹ phẩm
6299
6300
1
áo thun trơn nữ
6365
6364
1
bảng mắt 3ce
7767
7768
1
máy bay gắn xe máy
8448
8449
1
ốp xs
9142
9143
1
1
客服咨询
官方客服
扫码添加,立即咨询
回顶部