background
Layer 1
台湾
拖动LOGO到书签栏,立即收藏DNY123
拖动LOGO到书签栏,立即收藏DNY123
首页
跨境头条
跨境百科
找活动
找物流
找服务
找海外仓
TikTok广告免费开户
找机构
看直播
跨境报告
工具箱
热门工具
关键词热度工具
本土定价表计算
抓取店铺和产品ID
推荐工具
跨境日历
人民币外汇牌价
一词多国翻译
热门搜索
1
万里汇
登录
立即登录
首页
跨境头条
跨境百科
找活动
找物流
找服务
找海外仓
TikTok广告免费开户
找机构
看直播
跨境报告
矩阵
热门搜索
1.
万里汇
越南站搜索词排名
越南
印尼
菲律宾
越南
泰国
新加坡
马来西亚
台湾
墨西哥
巴西
本页搜索
实时数据
* 本搜索词排名数据来源于Shopee后台广告中心,一周更新一次。
最新更新 2025-07-12 02:05:53
印尼
菲律宾
越南
泰国
新加坡
马来西亚
台湾
墨西哥
巴西
本周排名
全部
1-1000
1001-10000
10001-50000
50000以上
涨跌幅度(%)
全部
1-50
51-100
101-1000
1000以上
搜索词
本周排名
上周排名
涨跌幅度
更多数据
搜索词
本周排名
上周排名
涨跌幅度
更多数据
搜索词
本周排名
上周排名
涨跌幅度
sổ xinh
57772
57773
1
chuỗi hạt
59330
59329
1
cây lau kính thông minh
61474
61475
1
xoắn
69068
69069
1
phím giả cơ
71207
71208
1
ròng rọc kéo hàng
77152
77151
1
chân váy dài uniqlo
78584
78585
1
bộ nỉ nam
97021
97022
1
áo khoác nỉ bông
110790
110789
1
mi giả có keo sẵn combo
139860
139859
1
sốt mè rang kewpie
173642
173641
1
nồi simplus
173988
173989
1
mô hình xe ô tô mini
233238
233239
1
son 3ce bóng
236527
236526
1
đầu tăm nước panasonic
237369
237368
1
mô hình động vật biển
238678
238677
1
nệm đông á
238959
238960
1
peanuts snoopy
259340
259339
1
gấu bông to 1m5
259557
259556
1
sổ tay bỏ túi
291768
291767
1
sổ vẽ takeyo
298261
298260
1
tools
301360
301359
1
túi đi biển nhỏ
362559
362558
1
dây nhợ thả diều
365474
365475
1
vệ sinh răng niềng
369120
369121
1
muỗng siêu nhỏ
369390
369389
1
cám gà con 1kg
424608
424609
1
chén uông trà
437955
437956
1
miếng dán dính
490589
490590
1
áo dickes
490655
490654
1
nat c
490785
490784
1
1
客服咨询
官方客服
扫码添加,立即咨询
回顶部